Tất tần tật về cách sử dụng liên từ trong giao tiếp tiếng Anh

Khi được dùng trong câu, liên từ “as” mang hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất là “bởi vì” (because) và nghĩa thứ hai là “khi” (when). Hãy cùng xem chúng được sử dụng như thế nào nhé

Liên từ là một từ loại được sử dụng phổ biến trong tiếng anh. Đúng như tên gọi, liên từ có chức năng dùng để liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn. Bài viết này sẽ trình bày đầy đủ và cụ thể các loại liên từ và cách sử dụng liên từ trong tiếng anh.

1. Khái niệm về liên từ

Liên từ là từ vựng sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.

2. Phân loại:

Liên từ được chia thành 3 loại sau:

Liên từ kết hợp
Tương liên từ
Liên từ phụ thuộc
Và bây giờ hãy cùng Elight xem chi tiết cách dùng cho mỗi loại liên từ này nhé:

1. Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions)

Dùng loại liên từ này để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ …)
Gồm có: for, and, nor, but, or, yet
Example:

She is a good and loyal wife.
Cô ấy là một người vợ tốt và chung thủy

Use your credit cards frequently and you’ll soon find yourself deep in debt.
Hãy dùng thẻ tín dụng của bạn thường xuyên và bạn sẽ nhanh chóng thấy mình chìm trong nợ nần

He is intelligent but very lazy.
Anh ấy thông minh nhưng rất lười biếng

She says she does not love me, yet I still love her.
Cô ấy nói cô ấy không yêu tôi, nhưng tôi vẫn yêu cô ấy

We have to work hard, or we will fail the exam.
Chúng tôi phải học tập vất vả, hoặc chúng tôi sẽ trượt bài thi

That is not what I meant to say, nor should you interpret my statement as an admission of guilt.
Đó không phải là những gì tôi định nói, bạn cũng không nên giải thích lời tôi nói như một lời thú tội

Chú ý: Khi dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên từ nhé

2. Tương liên từ (correlative conjunctions)

Một vài liên từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các tương liên từ. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
Gồm có: both . . . and…(vừa….vừa…), not only . . . but also… (không chỉ…mà còn…),
not . . . but, either . . . or (hoặc ..hoặc..), neither . . . nor (không….cũng không…), whether . . .or (dù ….hay…., hoặc…..hoặc….) , as . . . as, no sooner….than…(vừa mới….thì…)
Example:

They learn both English and French.
Họ học tiếng Anh và tiếng Pháp

He drinks neither wine nor beer.
Anh ấy không uống rượu cũng chẳng uống bia

I like playing not only tennis but also football.
Tôi không chỉ thích chơi tennis mà còn thích chơi bóng đá

I don’t have either books or notebooks.
Tôi không có sách hoặc vở

I can’t make up my mind whether to buy some new summer clothes now or wait until the prices go down.
Tôi không thể quyết định có nên mua quần áo mùa hè mới bây giờ hay là chờ cho tới khi giá giảm xuống

3. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)

Loại liên từ phụ thuộc nối kết các nhóm từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
Gồm các liên từ sau và nghĩa kèm theo của chúng
ĐỌC THÊM 5 phút – Thành thạo sử dụng thì quá khứ đơn
Liên từ ‘as’

Khi được dùng trong câu, liên từ “as” mang hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất là “bởi vì” (because) và nghĩa thứ hai là “khi” (when). Hãy cùng xem chúng được sử dụng như thế nào nhé

‘As’ với ý nghĩa “bởi vì”
As he is my friend, I will help him

Bởi vì anh ấy là bạn của tôi, nên tôi sẽ giúp cô ấy

“As” với ý nghĩa “khi”
We watched as the plane took off.

Chúng tôi đã xem khi máy bay cất cánh

Lưu ý: “as” có cách dùng tương tự như “because” và “when”. Đằng sau “as” sẽ là một mệnh đề (đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ)

Liên từ ‘After’

Liên từ “after” được sử dụng trong câu với ý nghĩa là “sau khi”. Hãy xem ví dụ dưới đây để biết rõ hơn về cách dùng của “after”

After the train left, we went home.
Sau khi tàu đi, chúng tôi về nhà

Although/though: mặc dù

Although it was after midnight, we did not feel tired.
Mặc dù đã quá nửa đêm, chúng tôi vẫn không cảm thấy mệt

Before: trước khi

I arrived before the stores were open.
Tôi đã đến trước khi các cửa hàng mở cửa

Because: bởi vì

We had to wait, because we arrived early.
Chúng tôi phải đợi, bởi vì chúng tôi đến sớm

For: bởi vì

He is happy, for he enjoys his work.
Anh ấy vui bì anh ấy yêu thích công việc của anh ấy

If: nếu, giá như

If she is here, we will see her.
Nếu cô ấy ở đây, chúng ta sẽ gặp cô ấy

Lest: sợ rằng

I watched closely, lest he made a mistake.
Tôi đã nhìn rất gần, sợ rằng anh ấy đã làm sai

Providing/ provided that: miễn là

All will be well, providing/provided that you are careful.
Tất cả sẽ ổn thôi, miễn là các bạn cẩn thận

Since

Từ khi => I have been here since the sun rose. (Tôi đã ở đây từ khi mặt trời mọc)
Bởi vì => Since you are here, you can help me. (Bởi vì bạn ở đây nên bạn có thể giúp tôi)
So/ so that

Bởi vậy => It was raining, so we did not go out. (Trời đang mưa bởi vậy chúng tôi không ra ngoài)
Để (= in order that) => I am saving money so that I can buy a bicycle. (Tôi đang tiết kiệm tiền để tôi có thể mua một chiếc xe đạp)
Supposing (= if)

Supposing that happens, what will you do?
Nếu điều đó xảy ra, bạn sẽ làm gì?

Than: so với

He is taller than you are
Anh ấy cao hơn so với bạn

Unless: trừ khi

Unless he helps us, we cannot succeed.
Trừ khi anh ấy giúp chúng tôi, nếu không chúng tôi không thể thành công

Until/ till: cho đến khi

I will wait until I hear from you.
Tôi sẽ đợi đến khi tôi nhận tin từ bạn

Whereas

Bởi vì => Whereas this is a public building, it is open to everyone. (Bởi vì đây là toàn nhà công cộng, nên nó được mở cửa cho mọi người)
Trong khi (ngược lại) => He is short, whereas you are tall. (Anh ấy thấp trong khi bạn cao)
Whether: hay không

I do not know whether she was invited (or not).

While

Khi => While it was snowing, we played cards. (Khi tuyết đang rơi, chúng tôi đang chơi thẻ)
Trong khi (ngược lại) => He is rich, while his friend is poor. (Anh ấy giàu trong khi bạn của anh ấy nghèo)
Mặc dù => While I am not an expert, I will do my best. (Mặc dù tôi không phải là một chuyên gia, nhưng tôi sẽ làm tốt nhất)
As if = in a similar way

She talks as if she knows everything.
Cô ấy nói như thể cô ấy biết mọi thứ

As long as

Nếu => As long as we cooperate, we can finish the work easily (Nếu chúng tôi hợp tác, chúng tôi có thể hoàn thành công việc một cách dễ dàng)
Khi => He has lived there as long as I have known him. (Anh ấy sống ở đây từ khi tôi biết đến anh ấy)
As soon as: ngay khi

Write to me as soon as you can.
Hãy viết thư cho tôi ngay khi bạn có thể nhé

As though = in a similar way

It looks as though there will be a storm.
Trời trông như sắp có bão

In case: phòng khi…

Take a sweater in case it gets cold.
Hãy mang theo áo len phòng khi trời trở lạnh

Or else = otherwise: nếu không thì

Please be careful, or else you may have an accident.
Xin hãy cẩn thận, nếu không thì bạn có thể bị tai nạn

So as to = in order to: để

I hurried so as to be on time.
Tôi đang vội để đến đúng giờ

Chú ý: Ngoài liên từ, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ liên kết như therefore, otherwise, nevertheless, thus, hence, furthermore, consequently…

We wanted to arrive on time. However, we were delayed by traffic.
Chúng tôi muốn đến đúng giờ, tuy nhiên, chúng tôi bị tắc đường

I was nervous. Therefore, I could not do my best.
Tôi đã lo lắng, vì vậy, tôi không thể làm tốt nhất

We should consult them. Otherwise, they may be upset.
Chúng tôi nên tham khảo họ, nếu không, họ có thể buồn phiền

4. Phân biệt cách sử dụng của liên từ và một số giới từ có cùng nghĩa

Liên từ Giới từ
Because Because of
While During
Although Despite
Sự khác biệt giữa chúng là: liên từ + một mệnh đề, trong khi đó giới từ + một danh từ hoặc ngữ danh từ.

Example:

They were upset because of the delay.
Họ đã lo lắng bởi vì sự trì hoãn

They were upset because they were delayed.
Họ đã rất lo lắng bởi vì họ bị hoãn

Despite the rain, we went to school.
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đến trường

Although it rained, we went to school.
Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đến trường

We stayed indoors during the storm.
Chúng tôi ở trong nhà trong suốt trận bão

We stayed indoors while the storm raged.

Related posts:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *