Cách sử dụng câu mệnh lệnh và câu cảm thán ở trong tiếng Anh

Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác cảm xúc hay thái độ (ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp, ghê tởm,…) của một người trước một người, sự vật, sự việc nào đó. Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “HOW, WHAT, SO, SUCH” và hình thức câu hỏi phủ định.

Câu mệnh lệnh và câu cảm thán là hai loại câu khá phổ biến, thường gặp trong văn viết và giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy cùng Elight xem cách dùng những loại câu này sao cho đúng nhé!

Cách sử dụng các loại danh từ trong tiếng anh
Bí quyết nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn
Cách sử dụng động từ to be
1. Câu mệnh lệnh:

Câu mệnh lệnh là câu có tính chất sai khiến nên còn gọi là câu cầu khiến, được dùng khi người nói yêu cầu hoặc ra lệnh cho một người khác làm một việc gì đó. Nó thường theo sau bởi từ “please”. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là “you”. Câu mệnh lệnh được chia làm 2 loại: Trực tiếp và gián tiếp.

1.1. Câu mệnh lệnh trực tiếp:

Luôn dùng dạng thức nguyên thể (không có “to”).
Close the door. (Hãy đóng cửa vào)
Please turn off the light. (Xin hãy tắt đèn đi)
Be quiet! (Trật tự nào)
“Do” có thể được đặt trước động từ nguyên mẫu để nhấn mạnh câu mệnh lệnh khẳng định
Do sit down (Ngồi xuống đi)
Do be quiet. (Im lặng nào)
1.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp:

Thường được dùng với: to order/ ask/ say/ tell somebody to do something.

Example

John asked Jill to turn off the light. (John bảo Gill tắt đèn đi)
Please tell Jaime to leave the room. (Hãy bảo Jaime rời khỏi phòng)
1.3. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh:

Ở dạng phủ định, thêm “Don’t” vào trước động từ trong câu trực tiếp (kể cả động từ “be”) hoặc thêm “not” vào trước động từ nguyên thể trong câu gián tiếp.

Don’t/ Do not + động từ nguyên thể + tân ngữ

Example:

Don’t turn off the light when you go out. (Đừng tắt đèn khi bạn đi ra ngoài)
Don’t be silly. I’ll come back. (Đừng ngốc thế. Anh sẽ quay lại mà)
John asked Jill not to turn off the light. (John bảo Gill đừng có tắt đèn)
1.4. Câu mệnh lệnh có thể được thành lập với cấu trúc: Let (+ tân ngữ) + động từ nguyên thể

Example:

Let me see. (Hãy để tôi xem nào)
Let’s go. (Mình đi nào)
Let us go: (Hãy để chúng tôi đi)
2. Câu cảm thán

Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác cảm xúc hay thái độ (ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp, ghê tởm,…) của một người trước một người, sự vật, sự việc nào đó. Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “HOW, WHAT, SO, SUCH” và hình thức câu hỏi phủ định.

2.1. Câu cảm thán với “WHAT”

What + a/ an + adj + danh từ số ít
Example:

What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

What + adj + danh từ số nhiều/ không đếm được
Example

What tight shoes are! (Giầy chật quá!)

What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!)

What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)

What + a/ an + adj + noun + S + V
Example:

What a beautiful smile you have! (Bạn có nụ cười đẹp quá!)

What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)

2.2. Câu cảm thán với “ HOW:

How + adjective/ adverb + S + V
Example:

How cold (adj) it is! (Trời lạnh quá!)

How interesting (adj) this film is! (Bộ phim này hay quá!)

How well (adv) she sings! (Cô ấy hát hay thật!)

How + subject + verb
Example:

How you’ve grown! (Cháu lớn nhannh quá!)

2.3. Câu cảm thán với SO và SUCH:

so + adjective such (+ a/ an) + adjective + noun
Example:

He is so fat! (Anh ta mập quá!)

It was such a boring speech! (Bài diễn văn buồn tẻ quá!)

She has such an expensive coat! (Cô ấy có cái áo khoác đắt tiền làm sao!)

2.4. Dạng câu hỏi phủ định:

Example:

Isn’t the weather nice! (Thời tiết đẹp quá nhỉ)

Hasn’t she grown! (Cô bé lớn nhanh thật)

Related posts:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *